--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hunker down chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
liệt giường
:
confined in bed
+
cá sấu
:
Crocodilecá sấu châu MỹAmerican crocodilenước mắt cá sấucrocodile tears
+
cellophane
:
giấy bóng kính xenlôfan
+
đơn độc
:
Alone, solitarySống đơn độc ở một nơi xa lánhTo live alone in an out-of-the-way place
+
cầm giữ
: